Có 1 kết quả:
十二地支 shí èr dì zhī ㄕˊ ㄦˋ ㄉㄧˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the 12 earthly branches 子, 丑, 寅, 卯, 辰, 巳, 午, 未, 申, 酉, 戌, 亥 (used cyclically in the calendar and as ordinal numbers)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0